Trang chủGUNKUL • BKK
add
Gunkul Engineering PCL
Giá đóng cửa hôm trước
2,06 ฿
Mức chênh lệch một ngày
2,04 ฿ - 2,08 ฿
Phạm vi một năm
1,94 ฿ - 3,18 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
18,30 T THB
Số lượng trung bình
14,33 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,99 T | 10,91% |
Chi phí hoạt động | 286,01 Tr | 0,80% |
Thu nhập ròng | 379,41 Tr | -17,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,04 | -25,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,06 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 694,07 Tr | 8,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 T | -26,69% |
Tổng tài sản | 32,99 T | -1,98% |
Tổng nợ | 19,49 T | 3,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 379,41 Tr | -17,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 527,69 Tr | 83,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -84,63 Tr | 29,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -696,99 Tr | -49,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -263,56 Tr | 12,76% |
Dòng tiền tự do | 287,59 Tr | 208,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
1.048