Trang chủGUOCO • KLSE
add
GuocoLand (Malaysia) Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,67 RM
Phạm vi một năm
0,55 RM - 0,79 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
469,31 Tr MYR
Số lượng trung bình
91,69 N
Tỷ số P/E
8,23
Tỷ lệ cổ tức
2,99%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,43 Tr | -0,61% |
Chi phí hoạt động | 13,66 Tr | 0,35% |
Thu nhập ròng | 1,80 Tr | -38,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,03 | -38,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,60 Tr | -23,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 54,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 213,50 Tr | 94,28% |
Tổng tài sản | 2,18 T | 2,27% |
Tổng nợ | 729,78 Tr | 0,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 670,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,80 Tr | -38,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 84,55 Tr | 602,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,54 Tr | 400,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -817,00 N | 97,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 86,27 Tr | 261,99% |
Dòng tiền tự do | 86,32 Tr | 222,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1920
Trang web
Nhân viên
200