Trang chủGUROF • OTCMKTS
add
Guru Organic Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3,80 $
Phạm vi một năm
0,88 $ - 4,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
157,68 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,43 Tr | 31,43% |
Chi phí hoạt động | 6,33 Tr | -9,42% |
Thu nhập ròng | 1,30 Tr | 158,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,44 | 144,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,04 | 157,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,31 Tr | 155,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,23 Tr | -12,61% |
Tổng tài sản | 38,71 Tr | -8,98% |
Tổng nợ | 9,20 Tr | 0,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,30 Tr | 158,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -512,32 N | 10,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,89 Tr | -8.015,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -701,29 N | -569,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,09 Tr | -3.221,11% |
Dòng tiền tự do | -1,27 Tr | -858,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
35