Trang chủGURU • TSE
add
Guru Organic Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,88 $
Mức chênh lệch một ngày
1,85 $ - 1,87 $
Phạm vi một năm
1,20 $ - 2,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
56,83 Tr CAD
Số lượng trung bình
6,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,50 Tr | -18,81% |
Chi phí hoạt động | 5,51 Tr | -26,16% |
Thu nhập ròng | -1,43 Tr | 46,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,00 | 34,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,05 | 44,44% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,42 Tr | 48,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,32 Tr | -10,24% |
Tổng tài sản | 36,66 Tr | -17,07% |
Tổng nợ | 8,11 Tr | -7,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,43 Tr | 46,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 78,19 N | 102,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 216,90 N | 1.883,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -101,90 N | 9,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 158,68 N | 105,36% |
Dòng tiền tự do | 762,44 N | 135,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
35