Trang chủGUTS • NASDAQ
add
Fractyl Health Inc
2,14 $
Sau giờ giao dịch:(1,87%)-0,040
2,10 $
Đóng cửa: 20 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,91 $
Mức chênh lệch một ngày
1,96 $ - 2,15 $
Phạm vi một năm
0,87 $ - 5,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
104,81 Tr USD
Số lượng trung bình
324,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 24,76 Tr | 14,86% |
Thu nhập ròng | -23,74 Tr | -614,48% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,49 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -24,47 Tr | -13,87% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,11 Tr | -65,33% |
Tổng tài sản | 83,04 Tr | -49,22% |
Tổng nợ | 76,66 Tr | -3,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -64,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -77,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,74 Tr | -614,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,08 Tr | -114,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -448,00 N | 57,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 171,00 N | -99,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,36 Tr | -128,74% |
Dòng tiền tự do | -15,87 Tr | -84,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
109