Trang chủGV6 • FRA
add
Avino Silver & Gold Mines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,88 €
Mức chênh lệch một ngày
1,87 € - 1,92 €
Phạm vi một năm
0,65 € - 1,94 €
Giá trị vốn hóa thị trường
424,42 Tr CAD
Số lượng trung bình
6,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,38 Tr | 94,59% |
Chi phí hoạt động | 2,19 Tr | 4,49% |
Thu nhập ròng | 5,09 Tr | 804,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,88 | 365,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,34 Tr | 531,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,32 Tr | 916,26% |
Tổng tài sản | 148,71 Tr | 15,87% |
Tổng nợ | 23,31 Tr | 4,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 125,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 140,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,09 Tr | 804,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,55 Tr | 2.404,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,53 Tr | -33,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,51 Tr | 304,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,55 Tr | 2.249,76% |
Dòng tiền tự do | 15,91 Tr | 2.072,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
264