Trang chủGV • NASDAQ
add
Visionary Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,48 $
Mức chênh lệch một ngày
1,44 $ - 1,48 $
Phạm vi một năm
1,02 $ - 9,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,42 Tr USD
Số lượng trung bình
104,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,67 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 512,26 N | — |
Thu nhập ròng | -2,94 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -175,69 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 525,98 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | -1,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 213,91 N | — |
Tổng tài sản | 86,65 Tr | — |
Tổng nợ | 73,23 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,94 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -572,21 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 38,10 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 336,01 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -203,35 N | — |
Dòng tiền tự do | -789,48 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
67