Trang chủGVH • NASDAQ
add
Globavend Holdings Ltd
3,98 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
3,98 $
Đóng cửa: 5 thg 12, 16:04:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,14 $
Mức chênh lệch một ngày
3,92 $ - 4,08 $
Phạm vi một năm
3,60 $ - 366,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,30 Tr USD
Số lượng trung bình
23,30 N
Tỷ số P/E
0,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,86 Tr | 63,67% |
Chi phí hoạt động | 329,15 N | 30,33% |
Thu nhập ròng | 225,13 N | -49,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,28 | -69,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 415,42 N | -28,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 915,15 N | -74,73% |
Tổng tài sản | 6,35 Tr | 5,28% |
Tổng nợ | 696,99 N | -58,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,90 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 225,13 N | -49,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -453,14 N | -253,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -151,92 N | 35,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -85,59 N | -106,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -690,66 N | -169,22% |
Dòng tiền tự do | 123,37 N | -9,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
7