Trang chủGVPTECH • NSE
add
Gvp Infotech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,29 ₹
Mức chênh lệch một ngày
10,03 ₹ - 10,44 ₹
Phạm vi một năm
7,61 ₹ - 15,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,68 T INR
Số lượng trung bình
42,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,23 Tr | -76,97% |
Chi phí hoạt động | 28,57 Tr | 613,13% |
Thu nhập ròng | -21,14 Tr | -169,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -138,76 | -402,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,42 Tr | -152,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 497,91 Tr | 3.522,41% |
Tổng tài sản | 2,16 T | 22,23% |
Tổng nợ | 502,75 Tr | 640,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 162,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,14 Tr | -169,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
51