Trang chủGVPTECH • NSE
add
Gvp Infotech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
8,89 ₹ - 9,24 ₹
Phạm vi một năm
7,52 ₹ - 12,81 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,55 T INR
Số lượng trung bình
25,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,66%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 18,19 Tr | 367,35% |
Chi phí hoạt động | 914,95 Tr | 13.664,83% |
Thu nhập ròng | -902,92 Tr | -434.197,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,96 N | -93.035,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -903,04 Tr | -26.006,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 591,02 Tr | 7.063,90% |
Tổng tài sản | 1,20 T | -31,68% |
Tổng nợ | 348,10 Tr | 480,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 852,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 173,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -180,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -902,92 Tr | -434.197,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
51