Trang chủGVR • CVE
add
Grosvenor Resource Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,065 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,75 Tr CAD
Số lượng trung bình
100,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 42,85 N | -70,09% |
Thu nhập ròng | -65,67 N | 65,62% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -29,89 N | 77,06% |
Thuế suất hiệu dụng | -69,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,18 Tr | -32,58% |
Tổng tài sản | 1,31 Tr | -26,13% |
Tổng nợ | 20,53 N | -49,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -65,67 N | 65,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -78,30 N | -2.162,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 160,32 N | 168,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 82,03 N | 135,88% |
Dòng tiền tự do | -129,42 N | -723,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web