Trang chủGVT&D • NSE
add
GE Vernova T&D India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.300,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2.308,70 ₹ - 2.381,40 ₹
Phạm vi một năm
1.254,00 ₹ - 2.464,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
588,60 T INR
Số lượng trung bình
606,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,53 T | 26,15% |
Chi phí hoạt động | 2,47 T | 34,91% |
Thu nhập ròng | 1,86 T | 181,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,18 | 122,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 7,28 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,52 T | 134,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,73 T | 254,97% |
Tổng tài sản | 46,61 T | 30,04% |
Tổng nợ | 28,88 T | 23,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 256,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 33,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 37,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,86 T | 181,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trụ sở chính
Nhân viên
1.697