Trang chủGW1 • ASX
add
Greenwing Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,032 $
Phạm vi một năm
0,023 $ - 0,075 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,84 Tr AUD
Số lượng trung bình
466,60 N
Tỷ số P/E
1,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 427,40 N | 104,42% |
Thu nhập ròng | 1,17 Tr | 453,89% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -527,98 N | -152,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 787,37 N | 11,10% |
Tổng tài sản | 26,19 Tr | 5,22% |
Tổng nợ | 4,50 Tr | -46,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 370,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,17 Tr | 453,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -273,34 N | -933,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -271,42 N | 88,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 647,48 N | 227,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 124,72 N | 105,60% |
Dòng tiền tự do | -544,43 N | -66,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
18