Trang chủGWAV • NASDAQ
add
GREENWAVE TECHNOLOGY SOLUTIONS INC
0,53 $
Trước giờ mở cửa:(0,019%)+0,00010
0,53 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 06:55:20 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,67 $
Mức chênh lệch một ngày
0,52 $ - 0,68 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 154,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,92 Tr USD
Số lượng trung bình
24,52 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,51 Tr | 3,95% |
Chi phí hoạt động | 6,20 Tr | 3,94% |
Thu nhập ròng | -4,80 Tr | 70,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -56,41 | 72,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,51 Tr | -21,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,20 Tr | 948,73% |
Tổng tài sản | 69,58 Tr | 44,76% |
Tổng nợ | 18,30 Tr | -62,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,80 Tr | 70,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -671,22 N | 81,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,74 Tr | -930,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -690,15 N | -112,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,10 Tr | -947,31% |
Dòng tiền tự do | -10,33 Tr | -107,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
167