Trang chủGWH • NYSE
add
ESS Tech Inc
4,74 $
Sau giờ giao dịch:(1,69%)+0,080
4,82 $
Đóng cửa: 22 thg 10, 19:49:20 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,33 $
Mức chênh lệch một ngày
4,04 $ - 4,84 $
Phạm vi một năm
0,76 $ - 13,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
90,05 Tr USD
Số lượng trung bình
18,05 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,36 Tr | 577,59% |
Chi phí hoạt động | 6,46 Tr | -44,94% |
Thu nhập ròng | -11,06 Tr | 49,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -468,87 | 92,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,90 | 50,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,01 Tr | 54,12% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 797,00 N | -98,93% |
Tổng tài sản | 39,62 Tr | -64,35% |
Tổng nợ | 36,31 Tr | -13,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -62,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -329,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,06 Tr | 49,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,36 Tr | 18,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,67 Tr | -76,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 816,00 N | 491,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,88 Tr | -2.011,41% |
Dòng tiền tự do | -2,08 Tr | 66,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
240