Trang chủGWH • NYSE
add
ESS Tech Inc
2,06 $
Sau giờ giao dịch:(1,94%)+0,040
2,10 $
Đóng cửa: 22 thg 4, 18:03:02 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,00 $
Mức chênh lệch một ngày
2,01 $ - 2,13 $
Phạm vi một năm
1,96 $ - 14,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,93 Tr USD
Số lượng trung bình
50,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,85 Tr | 1,93% |
Chi phí hoạt động | 10,31 Tr | -10,74% |
Thu nhập ròng | -23,48 Tr | -45,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -823,82 | -42,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,97 | -45,93% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -22,08 Tr | -40,26% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,60 Tr | -70,75% |
Tổng tài sản | 71,81 Tr | -49,86% |
Tổng nợ | 42,93 Tr | 7,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -69,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -143,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,48 Tr | -45,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,48 Tr | -26,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,87 Tr | 2.349,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 125,00 N | 92,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 520,00 N | 103,06% |
Dòng tiền tự do | -16,55 Tr | -79,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
240