Trang chủGWH • NYSE
add
ESS Tech Inc
2,09 $
Sau giờ giao dịch:(1,44%)+0,030
2,12 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 18:40:36 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,29 $
Mức chênh lệch một ngày
2,09 $ - 2,25 $
Phạm vi một năm
0,76 $ - 13,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
41,00 Tr USD
Số lượng trung bình
612,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 214,00 N | -40,39% |
Chi phí hoạt động | 5,09 Tr | -54,99% |
Thu nhập ròng | -10,38 Tr | 53,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,85 N | 22,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,73 | 61,58% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,32 Tr | 63,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,54 Tr | -93,58% |
Tổng tài sản | 36,14 Tr | -62,62% |
Tổng nợ | 37,91 Tr | -20,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -20,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -64,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1.722,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,38 Tr | 53,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,83 Tr | 66,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 417,00 N | 106,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,06 Tr | 100.825,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,64 Tr | 111,04% |
Dòng tiền tự do | -841,88 N | 92,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
240