Trang chủGWH • NYSE
add
ESS Tech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,61 $
Mức chênh lệch một ngày
5,41 $ - 5,69 $
Phạm vi một năm
4,35 $ - 17,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
65,59 Tr USD
Số lượng trung bình
88,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 359,00 N | -76,76% |
Chi phí hoạt động | 11,30 Tr | 19,00% |
Thu nhập ròng | -22,49 Tr | -35,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,27 N | -482,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,90 | -15,15% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -22,90 Tr | -34,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,11 Tr | -55,73% |
Tổng tài sản | 96,70 Tr | -39,05% |
Tổng nợ | 47,50 Tr | 12,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -56,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -96,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,49 Tr | -35,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,61 Tr | -1.344,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,30 Tr | 64,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,00 N | -100,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,92 Tr | -447,34% |
Dòng tiền tự do | -10,82 Tr | 10,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
231