Trang chủGWIND • IST
add
Galata Wind Enerji Anonim Sirket
Giá đóng cửa hôm trước
23,66 ₺
Mức chênh lệch một ngày
23,56 ₺ - 23,94 ₺
Phạm vi một năm
20,64 ₺ - 34,34 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
12,80 T TRY
Số lượng trung bình
3,42 Tr
Tỷ số P/E
13,84
Tỷ lệ cổ tức
2,70%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 947,48 Tr | 15,11% |
Chi phí hoạt động | 66,81 Tr | -7,67% |
Thu nhập ròng | 291,65 Tr | 44,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,78 | 25,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 685,36 Tr | 13,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 T | 1.052,17% |
Tổng tài sản | 18,83 T | 52,73% |
Tổng nợ | 5,36 T | 100,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 540,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 291,65 Tr | 44,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 624,08 Tr | -14,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -584,43 Tr | -114,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -96,49 Tr | 87,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 58,34 Tr | 119,55% |
Dòng tiền tự do | 202,56 Tr | 192,32% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
66