Trang chủGWM • CVE
add
Galway Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,39 $
Mức chênh lệch một ngày
0,40 $ - 0,44 $
Phạm vi một năm
0,32 $ - 0,81 $
Giá trị vốn hóa thị trường
41,07 Tr CAD
Số lượng trung bình
90,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,23 Tr | 80,82% |
Thu nhập ròng | -2,13 Tr | -202,93% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,23 Tr | -81,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,66 Tr | 126,14% |
Tổng tài sản | 17,08 Tr | 28,53% |
Tổng nợ | 2,55 Tr | 123,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,13 Tr | -202,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,34 Tr | -61,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,02 N | 43,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,35 Tr | -59,75% |
Dòng tiền tự do | -633,03 N | -96,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web