Trang chủGWM • CVE
add
Galway Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,70 $
Mức chênh lệch một ngày
0,66 $ - 0,69 $
Phạm vi một năm
0,32 $ - 0,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
73,68 Tr CAD
Số lượng trung bình
581,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,08 Tr | 55,56% |
Thu nhập ròng | -2,11 Tr | -63,11% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,08 Tr | -55,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,62 Tr | 38,80% |
Tổng tài sản | 19,03 Tr | 16,33% |
Tổng nợ | 2,24 Tr | 14,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,11 Tr | -63,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,04 Tr | -59,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,04 N | 73,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,02 Tr | -7,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,96 Tr | -34,29% |
Dòng tiền tự do | -1,26 Tr | -10.986,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web