Trang chủGWR • ASX
add
GWR Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,097 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,079 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
31,01 Tr AUD
Số lượng trung bình
296,46 N
Tỷ số P/E
3,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 509,54 N | 9,91% |
Chi phí hoạt động | 608,74 N | -34,55% |
Thu nhập ròng | -58,98 N | 98,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,57 | 98,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -95,65 N | 79,46% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,10 Tr | 2,59% |
Tổng tài sản | 55,49 Tr | 32,88% |
Tổng nợ | 7,38 Tr | 218,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 323,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -58,98 N | 98,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 746,17 N | 6.303,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,50 Tr | 3,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,25 Tr | 11,91% |
Dòng tiền tự do | -3,18 N | 98,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
11