Trang chủGWRS • NASDAQ
add
Global Water Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
11,44 $
Mức chênh lệch một ngày
11,05 $ - 11,38 $
Phạm vi một năm
11,05 $ - 13,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
269,34 Tr USD
Số lượng trung bình
35,81 N
Tỷ số P/E
41,58
Tỷ lệ cổ tức
2,73%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,32 Tr | -1,45% |
Chi phí hoạt động | 6,89 Tr | -3,02% |
Thu nhập ròng | 2,92 Tr | 11,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,42 | 12,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,12 | 9,09% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,92 Tr | -1,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,14 Tr | 243,07% |
Tổng tài sản | 402,92 Tr | 12,40% |
Tổng nợ | 354,08 Tr | 14,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,92 Tr | 11,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,22 Tr | -77,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,96 Tr | -42,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,12 Tr | 492,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,38 Tr | -28,04% |
Dòng tiền tự do | -827,00 N | -192,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
108