Trang chủGWRS • NASDAQ
add
Global Water Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
10,37 $
Mức chênh lệch một ngày
10,43 $ - 10,63 $
Phạm vi một năm
9,28 $ - 13,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
289,02 Tr USD
Số lượng trung bình
75,21 N
Tỷ số P/E
47,52
Tỷ lệ cổ tức
2,89%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,24 Tr | 5,41% |
Chi phí hoạt động | 7,70 Tr | 6,59% |
Thu nhập ròng | 1,61 Tr | -6,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,32 | -11,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,06 | -14,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,94 Tr | 2,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,22 Tr | -43,69% |
Tổng tài sản | 449,38 Tr | 16,89% |
Tổng nợ | 372,64 Tr | 10,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,61 Tr | -6,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,35 Tr | -75,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,18 Tr | -213,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,97 Tr | 11,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,80 Tr | -554,88% |
Dòng tiền tự do | -25,23 Tr | -472,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
124