Trang chủGWRS • NASDAQ
add
Global Water Resources Inc
8,55 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
8,55 $
Đóng cửa: 26 thg 11, 16:02:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,44 $
Mức chênh lệch một ngày
8,40 $ - 8,58 $
Phạm vi một năm
8,28 $ - 13,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
242,32 Tr USD
Số lượng trung bình
77,89 N
Tỷ số P/E
52,31
Tỷ lệ cổ tức
3,56%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 15,52 Tr | 8,37% |
Chi phí hoạt động | 8,47 Tr | 22,94% |
Thu nhập ròng | 1,72 Tr | -41,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,06 | -45,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,07 | -44,17% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,48 Tr | -6,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,26 Tr | -15,93% |
Tổng tài sản | 480,65 Tr | 19,29% |
Tổng nợ | 391,03 Tr | 10,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 89,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,72 Tr | -41,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,65 Tr | 288,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,33 Tr | -220,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,88 Tr | 165,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,20 Tr | 118,26% |
Dòng tiền tự do | -6,31 Tr | -765,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
124