Trang chủGWSN • OTCMKTS
add
Gulf West Security Network Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00010 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 0,00010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,36 N USD
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,98 N | -14,63% |
Chi phí hoạt động | 385,47 N | -42,81% |
Thu nhập ròng | -291,47 N | 63,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,92 N | 56,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,14 N | 213,98% |
Tổng tài sản | 47,48 N | 38,09% |
Tổng nợ | 3,06 Tr | 11,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,09 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -578,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -291,47 N | 63,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -135,86 N | 78,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 145,50 N | -77,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,64 N | 274,01% |
Dòng tiền tự do | -88,52 N | 81,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2