Trang chủGX • CVE
add
Guardian Exploration Inc(NDA)
Giá đóng cửa hôm trước
0,085 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,85 Tr CAD
Số lượng trung bình
7,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 155,76 N | -35,95% |
Thu nhập ròng | -155,76 N | 35,91% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -153,26 N | 36,32% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,76 N | -8,86% |
Tổng tài sản | 525,14 N | 4,09% |
Tổng nợ | 1,84 Tr | 27,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -73,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 394,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -155,76 N | 35,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -78,68 N | 39,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 78,68 N | -35,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | -23,83 N | 79,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web