Trang chủGXAI • NASDAQ
add
Gaxos.AI Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,99 $
Mức chênh lệch một ngày
1,72 $ - 1,92 $
Phạm vi một năm
1,01 $ - 19,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,18 Tr USD
Số lượng trung bình
4,71 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,70 N | — |
Chi phí hoạt động | 908,57 N | 4,00% |
Thu nhập ròng | -864,41 N | -0,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -31,97 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -898,37 N | -2,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,84 Tr | 57,85% |
Tổng tài sản | 7,12 Tr | 60,34% |
Tổng nợ | 404,91 N | 100,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -39,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -864,41 N | -0,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -674,30 N | 22,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 695,00 N | 2.922,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,84 Tr | 11.232,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,86 Tr | 409,11% |
Dòng tiền tự do | -408,96 N | 32,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3