Trang chủGXAI • NASDAQ
add
Gaxos.ai Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
1,19 $
Mức chênh lệch một ngày
1,19 $ - 1,25 $
Phạm vi một năm
1,00 $ - 4,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,50 Tr USD
Số lượng trung bình
107,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 498,27 N | 18.327,18% |
Chi phí hoạt động | 1,81 Tr | 99,55% |
Thu nhập ròng | -1,00 Tr | -15,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -200,99 | 99,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,27 Tr | -41,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,17 Tr | 92,47% |
Tổng tài sản | 14,29 Tr | 100,66% |
Tổng nợ | 451,87 N | 11,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,00 Tr | -15,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,11 Tr | -64,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 301,51 N | -56,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -804,78 N | -128,18% |
Dòng tiền tự do | -834,50 N | -104,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3