Trang chủGXYYY • OTCMKTS
add
Galaxy Entmt Group Unsponsored ADR Representing 5 Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
18,30 $
Mức chênh lệch một ngày
18,18 $ - 18,31 $
Phạm vi một năm
15,72 $ - 28,06 $
Giá trị vốn hóa thị trường
123,59 T HKD
Số lượng trung bình
81,28 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,01 T | 10,18% |
Chi phí hoạt động | 6,57 T | 11,04% |
Thu nhập ròng | 2,19 T | 11,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,86 | 0,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,80 T | 10,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,42 T | 30,82% |
Tổng tài sản | 94,58 T | 8,44% |
Tổng nợ | 18,19 T | 13,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,37 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,19 T | 11,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,11 T | 0,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 515,38 Tr | 115,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,23 T | -44,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,39 T | 324,22% |
Dòng tiền tự do | 1,04 T | 67,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
21.100