Trang chủGYRE • NASDAQ
add
Gyre Therapeutics Inc
9,00 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
9,00 $
Đóng cửa: 10 thg 6, 16:02:04 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,50 $
Mức chênh lệch một ngày
8,50 $ - 9,05 $
Phạm vi một năm
6,11 $ - 18,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
839,13 Tr USD
Số lượng trung bình
296,23 N
Tỷ số P/E
124,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,06 Tr | -18,82% |
Chi phí hoạt động | 18,89 Tr | 4,24% |
Thu nhập ròng | 2,70 Tr | -64,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,23 | -55,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,81 Tr | -66,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,89 Tr | -19,97% |
Tổng tài sản | 129,79 Tr | 6,38% |
Tổng nợ | 25,49 Tr | -23,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 104,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,70 Tr | -64,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -129,00 N | -104,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,97 Tr | 127,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,34 Tr | 104,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,23 Tr | 186,79% |
Dòng tiền tự do | 582,62 N | -81,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
579