Trang chủGYSLF • OTCMKTS
add
Eco Oro Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,011 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,023 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,60 Tr CAD
Số lượng trung bình
987,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,01 Tr | 85,14% |
Thu nhập ròng | -2,62 Tr | -94,51% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -959,00 N | -101,89% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,63 Tr | 765,00% |
Tổng tài sản | 3,87 Tr | 512,97% |
Tổng nợ | 10,57 Tr | -55,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -115,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 348,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,62 Tr | -94,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -614,00 N | -613,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 61,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,01 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,47 Tr | 4.278,31% |
Dòng tiền tự do | -1,09 Tr | -107,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
46