Trang chủGZCO • IDX
add
PT Gozco Plantations Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
93,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
93,00 Rp - 95,00 Rp
Phạm vi một năm
72,00 Rp - 128,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
564,00 T IDR
Số lượng trung bình
15,82 Tr
Tỷ số P/E
6,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 215,69 T | 41,49% |
Chi phí hoạt động | 26,23 T | 10,40% |
Thu nhập ròng | 6,68 T | 148,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,10 | 134,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,98 T | 61,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 62,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,58 T | -50,05% |
Tổng tài sản | 2,17 NT | -0,76% |
Tổng nợ | 935,22 T | -10,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,68 T | 148,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,53 T | 112,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,58 T | -112,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -111,19 T | -69,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -92,24 T | 56,08% |
Dòng tiền tự do | 7,57 T | 221,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
1.098