Trang chủGZDIF • OTCMKTS
add
Grizzly Discoveries Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,019 $
Mức chênh lệch một ngày
0,019 $ - 0,021 $
Phạm vi một năm
0,012 $ - 0,027 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,47 Tr CAD
Số lượng trung bình
30,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 180,97 N | 35,06% |
Thu nhập ròng | -209,74 N | -55,42% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -121,66 N | 9,20% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,65 N | -62,67% |
Tổng tài sản | 10,37 Tr | -1,44% |
Tổng nợ | 466,29 N | -26,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 178,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -209,74 N | -55,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -148,86 N | -170,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 57,06 N | 155,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 94,79 N | -53,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,99 N | -93,77% |
Dòng tiền tự do | -439,01 N | -496,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web