Trang chủH05 • FRA
add
ByggPartner Gruppen AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
2,04 €
Mức chênh lệch một ngày
2,10 € - 2,10 €
Phạm vi một năm
1,10 € - 2,15 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,07 T SEK
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,17 T | 2,38% |
Chi phí hoạt động | 47,48 Tr | 18,67% |
Thu nhập ròng | 19,68 Tr | 38,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,68 | 35,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,85 Tr | 35,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 Tr | -85,67% |
Tổng tài sản | 1,69 T | -1,24% |
Tổng nợ | 1,18 T | -6,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 509,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,68 Tr | 38,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,56 Tr | 37,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,20 Tr | -156,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,11 Tr | 122,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,64 Tr | 53,49% |
Dòng tiền tự do | -45,91 Tr | -112,10% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
922