Trang chủH13 • SGX
add
Ho Bee Land Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,80 $
Mức chênh lệch một ngày
1,80 $ - 1,80 $
Phạm vi một năm
1,67 $ - 2,04 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,27 T SGD
Số lượng trung bình
89,82 N
Tỷ số P/E
10,91
Tỷ lệ cổ tức
2,22%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 164,92 Tr | 18,20% |
Chi phí hoạt động | 9,43 Tr | 51,90% |
Thu nhập ròng | 50,37 Tr | 196,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,54 | 181,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 83,51 Tr | 18,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 183,12 Tr | 1,66% |
Tổng tài sản | 6,58 T | -5,68% |
Tổng nợ | 2,88 T | -14,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 664,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,37 Tr | 196,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 92,86 Tr | -23,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 50,83 Tr | 304,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -110,41 Tr | 33,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,62 Tr | 146,53% |
Dòng tiền tự do | 29,06 Tr | 91,45% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
60