Trang chủH15 • SGX
add
Hotel Properties Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,90 $
Mức chênh lệch một ngày
4,82 $ - 4,90 $
Phạm vi một năm
3,20 $ - 5,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,59 T SGD
Số lượng trung bình
29,89 N
Tỷ số P/E
59,00
Tỷ lệ cổ tức
0,82%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 189,22 Tr | 8,97% |
Chi phí hoạt động | 22,00 Tr | 3,43% |
Thu nhập ròng | 5,72 Tr | 332,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,02 | 312,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,82 Tr | 7,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 96,42 Tr | -6,96% |
Tổng tài sản | 4,52 T | 3,22% |
Tổng nợ | 2,13 T | 6,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 527,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,72 Tr | 332,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,12 Tr | 23,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,26 Tr | 29,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,67 Tr | -79,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,39 Tr | -451,68% |
Dòng tiền tự do | 260,69 N | 100,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
4.394