Trang chủH2G • ASX
add
GreenHy2 Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,012 $
Mức chênh lệch một ngày
0,011 $ - 0,011 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,027 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,79 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,52 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 263,78 N | — |
Chi phí hoạt động | 360,51 N | 14,47% |
Thu nhập ròng | -323,83 N | 2,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -122,77 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -289,65 N | 7,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,58 Tr | 29,32% |
Tổng tài sản | 4,37 Tr | 15,74% |
Tổng nợ | 1,25 Tr | 184,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 687,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -323,83 N | 2,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -247,15 N | 24,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -150,28 N | -195,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 668,53 N | 36,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 269,65 N | 145,21% |
Dòng tiền tự do | -337,16 N | -36,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web