Trang chủH2O • ETR
add
Enapter AG
Giá đóng cửa hôm trước
1,96 €
Mức chênh lệch một ngày
1,86 € - 1,99 €
Phạm vi một năm
1,49 € - 4,18 €
Giá trị vốn hóa thị trường
59,75 Tr EUR
Số lượng trung bình
23,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
FRA
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,63 Tr | -23,89% |
Chi phí hoạt động | 7,26 Tr | 16,67% |
Thu nhập ròng | -6,83 Tr | -72,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -188,29 | -126,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,71 Tr | -49,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,47 Tr | 58,45% |
Tổng tài sản | 145,56 Tr | 9,01% |
Tổng nợ | 89,32 Tr | 46,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,83 Tr | -72,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 163,42 N | 108,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,36 Tr | -34,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,14 Tr | 294,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 949,75 N | 118,08% |
Dòng tiền tự do | -5,26 Tr | -42,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
199