Trang chủH2O • FRA
add
Enapter AG
Giá đóng cửa hôm trước
2,70 €
Mức chênh lệch một ngày
2,62 € - 2,62 €
Phạm vi một năm
2,62 € - 4,62 €
Giá trị vốn hóa thị trường
83,16 Tr EUR
Số lượng trung bình
940,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
FRA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,64 Tr | -46,80% |
Chi phí hoạt động | 6,45 Tr | -27,38% |
Thu nhập ròng | -6,40 Tr | -559,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -83,79 | -964,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,27 Tr | -180,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,57 Tr | -68,69% |
Tổng tài sản | 143,24 Tr | 1,29% |
Tổng nợ | 76,81 Tr | 25,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,40 Tr | -559,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,36 Tr | -382,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,35 Tr | 35,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,96 Tr | 3,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 243,13 N | -90,54% |
Dòng tiền tự do | -2,84 Tr | -995,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
188