Trang chủH9W • FRA
add
HWA AG
Giá đóng cửa hôm trước
3,46 €
Mức chênh lệch một ngày
3,20 € - 3,20 €
Phạm vi một năm
1,91 € - 4,95 €
Giá trị vốn hóa thị trường
32,79 Tr EUR
Số lượng trung bình
21,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 20,42 Tr | 25,95% |
Chi phí hoạt động | 9,23 Tr | 9,63% |
Thu nhập ròng | -2,85 Tr | 6,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,96 | 25,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,41 Tr | 39,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -71,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 292,04 N | -55,42% |
Tổng tài sản | 46,88 Tr | -4,95% |
Tổng nợ | 42,38 Tr | 54,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,85 Tr | 6,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 8, 1998
Trang web
Nhân viên
279