Trang chủH • TSE
add
Hydro One Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
54,74 $
Mức chênh lệch một ngày
54,11 $ - 54,98 $
Phạm vi một năm
42,52 $ - 55,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,77 T CAD
Số lượng trung bình
817,48 N
Tỷ số P/E
25,13
Tỷ lệ cổ tức
2,44%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,30 T | 4,88% |
Chi phí hoạt động | 272,00 Tr | 3,42% |
Thu nhập ròng | 421,00 Tr | 13,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,31 | 8,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,70 | 12,90% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 894,00 Tr | 9,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 412,00 Tr | 66,13% |
Tổng tài sản | 38,76 T | 10,37% |
Tổng nợ | 26,05 T | 13,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 599,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 421,00 Tr | 13,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 713,00 Tr | 14,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -830,00 Tr | -3,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 458,00 Tr | 30,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 341,00 Tr | 95,98% |
Dòng tiền tự do | -332,38 Tr | -20,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7.261