Trang chủHADE • IDX
add
Himalaya Energi Perkasa Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
10,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
9,00 Rp - 10,00 Rp
Phạm vi một năm
2,00 Rp - 17,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
19,08 T IDR
Số lượng trung bình
7,80 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,01 T | 4,20% |
Chi phí hoạt động | 274,95 Tr | 50,52% |
Thu nhập ròng | -361,15 Tr | -63,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -35,65 | -57,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,62 T | -15,96% |
Tổng tài sản | 13,17 T | -6,24% |
Tổng nợ | 1,85 T | 0,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -361,15 Tr | -63,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -378,60 Tr | -164,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,57 Tr | -184,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -412,17 Tr | -165,61% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
42