Trang chủHADE • IDX
add
Himalaya Energi Perkasa Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
16,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
15,00 Rp - 17,00 Rp
Phạm vi một năm
2,00 Rp - 17,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
31,80 T IDR
Số lượng trung bình
8,56 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 981,61 Tr | -2,55% |
Chi phí hoạt động | 188,31 Tr | -0,51% |
Thu nhập ròng | 33,19 Tr | -72,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,38 | -71,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,87 T | 21,21% |
Tổng tài sản | 13,69 T | -4,76% |
Tổng nợ | 1,80 T | 5,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,19 Tr | -72,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,08 Tr | 107,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,08 Tr | 107,19% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
40