Trang chủHAFN • NYSE
add
Hafnia Ltd
5,68 $
Sau giờ giao dịch:(0,69%)-0,039
5,64 $
Đóng cửa: 11 thg 12, 18:17:01 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,66 $
Mức chênh lệch một ngày
5,64 $ - 5,72 $
Phạm vi một năm
3,61 $ - 6,64 $
Số lượng trung bình
1,18 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 586,88 Tr | -18,46% |
Chi phí hoạt động | 67,39 Tr | -7,03% |
Thu nhập ròng | 91,50 Tr | -57,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,59 | -47,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,80 | -58,68% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 150,48 Tr | -41,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 132,49 Tr | -32,77% |
Tổng tài sản | 3,57 T | -6,76% |
Tổng nợ | 1,24 T | -12,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 498,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 91,50 Tr | -57,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 118,14 Tr | -58,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,06 Tr | -174,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -210,80 Tr | 23,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -106,72 Tr | -513,74% |
Dòng tiền tự do | 36,50 Tr | -80,35% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
4.000