Trang chủHAKI-A • STO
add
HAKI Safety AB Class A
Giá đóng cửa hôm trước
25,40 kr
Mức chênh lệch một ngày
25,60 kr - 25,60 kr
Phạm vi một năm
22,20 kr - 31,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
677,75 Tr SEK
Số lượng trung bình
3,52 N
Tỷ số P/E
29,77
Tỷ lệ cổ tức
1,95%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 324,00 Tr | 23,19% |
Chi phí hoạt động | 94,00 Tr | 20,51% |
Thu nhập ròng | 11,00 Tr | 0,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,40 | -18,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,32 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,00 Tr | 11,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,00 Tr | -34,04% |
Tổng tài sản | 1,53 T | 8,13% |
Tổng nợ | 892,00 Tr | 16,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 638,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,00 Tr | 0,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 56,00 Tr | 300,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 51,00 Tr | 950,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,00 Tr | -304,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 64,00 Tr | 113,33% |
Dòng tiền tự do | 1,38 Tr | 106,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
369