Trang chủHAKI-B • STO
add
HAKI Safety AB Class B
Giá đóng cửa hôm trước
21,70 kr
Mức chênh lệch một ngày
20,80 kr - 21,20 kr
Phạm vi một năm
19,80 kr - 28,40 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
645,33 Tr SEK
Số lượng trung bình
6,87 N
Tỷ số P/E
24,67
Tỷ lệ cổ tức
2,36%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 288,00 Tr | 13,83% |
Chi phí hoạt động | 77,00 Tr | 24,19% |
Thu nhập ròng | 32,00 Tr | 100,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,11 | 75,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,83 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,00 Tr | 13,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,00 Tr | -22,97% |
Tổng tài sản | 1,51 T | 8,85% |
Tổng nợ | 825,00 Tr | 13,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 688,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,00 Tr | 100,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,00 Tr | 106,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,00 Tr | -1.950,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 37,00 Tr | 1.950,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,00 Tr | 84,21% |
Dòng tiền tự do | 8,62 Tr | -54,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
362