Trang chủHAL • ASX
add
HALO Technologies Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,029 $
Mức chênh lệch một ngày
0,029 $ - 0,029 $
Phạm vi một năm
0,021 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,61 Tr AUD
Số lượng trung bình
14,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,71 Tr | 29,55% |
Chi phí hoạt động | 4,89 Tr | 60,46% |
Thu nhập ròng | -3,25 Tr | -76,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -69,08 | -36,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,95 Tr | -42,05% |
Tổng tài sản | 453,68 Tr | -2,66% |
Tổng nợ | 450,09 Tr | 0,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 128,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,25 Tr | -76,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,01 Tr | -24,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -285,78 N | 68,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,87 Tr | 8.642,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -426,94 N | 82,84% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web