Trang chủHAL • ASX
add
HALO Technologies Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Mức chênh lệch một ngày
0,035 $ - 0,035 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,091 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,94 Tr AUD
Số lượng trung bình
63,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,89 Tr | -19,19% |
Chi phí hoạt động | 3,86 Tr | -19,78% |
Thu nhập ròng | -3,03 Tr | 24,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -77,81 | 6,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -3,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,88 Tr | -33,16% |
Tổng tài sản | 413,21 Tr | -6,59% |
Tổng nợ | 415,92 Tr | -3,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 128,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,03 Tr | 24,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,88 Tr | -98,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 182,02 N | 145,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,17 Tr | 5.537,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -534,66 N | 60,91% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web