Trang chủHALFF • OTCMKTS
add
HAL Trust Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
156,11 $
Mức chênh lệch một ngày
159,50 $ - 159,50 $
Phạm vi một năm
117,59 $ - 167,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,45 T EUR
Số lượng trung bình
85,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
AMS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,46 T | 9,30% |
Chi phí hoạt động | 1,44 T | 7,01% |
Thu nhập ròng | 511,90 Tr | 100,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,78 | 83,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 938,20 Tr | 51,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,04 T | — |
Tổng tài sản | 27,48 T | — |
Tổng nợ | 10,43 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 511,90 Tr | 100,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 563,85 Tr | 0,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -377,85 Tr | -45,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -220,35 Tr | 32,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -45,45 Tr | -1.542,86% |
Dòng tiền tự do | 368,00 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1873
Trang web
Nhân viên
32.474