Trang chủHALO • IDX
add
Haloni Jane PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
55,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
55,00 Rp - 60,00 Rp
Phạm vi một năm
45,00 Rp - 85,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
333,35 T IDR
Số lượng trung bình
4,85 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,11 T | 67,22% |
Chi phí hoạt động | 3,89 T | -1,01% |
Thu nhập ròng | 5,42 T | 1.413,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,61 | 806,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,46 T | 184,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,99 T | -45,59% |
Tổng tài sản | 248,55 T | -1,06% |
Tổng nợ | 81,25 T | 0,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 167,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,65 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,42 T | 1.413,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,46 T | -58,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -341,19 Tr | -7,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 337,80 N | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,12 T | -12,67% |
Dòng tiền tự do | 4,28 T | -75,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
73