Trang chủHAMA • LON
add
Hamak Gold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,22 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,90 GBX - 1,12 GBX
Phạm vi một năm
0,36 GBX - 1,55 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
1,44 Tr GBP
Số lượng trung bình
3,09 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 239,50 N | 20,05% |
Thu nhập ròng | -389,00 N | -83,92% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -186,50 N | 5,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,00 N | 1.250,00% |
Tổng tài sản | 2,00 Tr | -0,50% |
Tổng nợ | 1,06 Tr | 133,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 930,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -47,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -389,00 N | -83,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -132,00 N | -1.566,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 34,00 N | 117,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 79,50 N | -56,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,50 N | -270,00% |
Dòng tiền tự do | -99,00 N | 66,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
8