Trang chủHAMRF • OTCMKTS
add
Silver Hammer Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Mức chênh lệch một ngày
0,059 $ - 0,060 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,26 Tr CAD
Số lượng trung bình
64,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 116,16 N | -14,94% |
Thu nhập ròng | -126,15 N | 84,16% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -115,56 N | 83,66% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,66 N | -59,87% |
Tổng tài sản | 8,46 Tr | 1,05% |
Tổng nợ | 852,95 N | 49,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -126,15 N | 84,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 185,48 N | 198,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,57 N | -82,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,27 N | 105,28% |
Dòng tiền tự do | 66,92 N | -71,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web