Trang chủHAN • CVE
add
Hannan Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,94 $
Mức chênh lệch một ngày
0,90 $ - 0,95 $
Phạm vi một năm
0,57 $ - 1,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
127,47 Tr CAD
Số lượng trung bình
72,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 479,37 N | 82,94% |
Thu nhập ròng | -621,65 N | -158,12% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -473,05 N | -81,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,29 Tr | -36,56% |
Tổng tài sản | 12,93 Tr | 24,14% |
Tổng nợ | 399,30 N | 18,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 130,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -621,65 N | -158,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -317,61 N | -45,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,95 Tr | -124,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,29 Tr | -39,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,14 N | -99,43% |
Dòng tiền tự do | -1,95 Tr | -92,81% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2