Trang chủHANS • CVE
add
Hanstone Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,055 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,29 Tr CAD
Số lượng trung bình
16,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.DJI
1,79%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 129,33 N | -37,50% |
Thu nhập ròng | -196,57 N | 14,28% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -119,56 N | 36,39% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,70 N | -87,24% |
Tổng tài sản | 2,27 Tr | 31,35% |
Tổng nợ | 2,07 Tr | 96,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 202,13 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -196,57 N | 14,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -35,59 N | -28,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 50,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,41 N | 151,82% |
Dòng tiền tự do | -24,84 N | -161,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web