Trang chủHANS • CVE
add
Hanstone Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,045 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,29 Tr CAD
Số lượng trung bình
60,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
OSPTX
0,32%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 148,15 N | -16,28% |
Thu nhập ròng | -512,57 N | -140,17% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -138,37 N | 12,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 179,04 N | 222,41% |
Tổng tài sản | 3,00 Tr | 82,24% |
Tổng nợ | 3,09 Tr | 167,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -92,74 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -512,57 N | -140,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -63,67 N | 23,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -575,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 800,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 161,33 N | 293,84% |
Dòng tiền tự do | -375,06 N | -2.270,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web