Trang chủHAO • NASDAQ
add
Haoxi Health Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,16 $
Mức chênh lệch một ngày
1,10 $ - 1,24 $
Phạm vi một năm
0,85 $ - 6,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,63 Tr USD
Số lượng trung bình
75,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,42 Tr | -64,63% |
Chi phí hoạt động | 1,16 Tr | 256,85% |
Thu nhập ròng | 2,05 Tr | 673,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 46,44 | 2.090,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -793,74 N | -275,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,62 Tr | 29,49% |
Tổng tài sản | 21,60 Tr | 39,27% |
Tổng nợ | 4,22 Tr | -0,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,05 Tr | 673,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -553,87 N | -5,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -252,59 N | 83,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 578,16 N | -87,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -238,98 N | -108,62% |
Dòng tiền tự do | -406,99 N | -261,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
26