Trang chủHAPB • CVE
add
Hapbee Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,045 $ - 0,050 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,72 Tr CAD
Số lượng trung bình
50,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 446,90 N | 195,57% |
Chi phí hoạt động | -987,81 N | -181,89% |
Thu nhập ròng | 1,43 Tr | 216,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 320,33 | 139,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,45 Tr | 238,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 259,79 N | -78,78% |
Tổng tài sản | 3,03 Tr | -20,47% |
Tổng nợ | 3,86 Tr | -31,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -827,22 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 226,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 128,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -510,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,43 Tr | 216,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -272,27 N | 76,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -249,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 620,11 N | -68,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 98,84 N | -87,26% |
Dòng tiền tự do | -130,27 N | 82,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web