Trang chủHAPBF • OTCMKTS
add
Hapbee Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,053 $
Mức chênh lệch một ngày
0,052 $ - 0,055 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,89 Tr CAD
Số lượng trung bình
62,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
OSPTX
0,68%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 510,84 N | 299,77% |
Chi phí hoạt động | 774,32 N | -21,80% |
Thu nhập ròng | 17,99 N | 100,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,52 | 100,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -162,13 N | 80,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 200,95 N | -55,16% |
Tổng tài sản | 2,55 Tr | -14,61% |
Tổng nợ | 6,32 Tr | 14,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 211,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 30,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,99 N | 100,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 297,55 N | 120,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -291,98 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -86,47 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -80,90 N | 94,21% |
Dòng tiền tự do | -354,87 N | 66,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web