Trang chủHAPPSTMNDS • NSE
add
Happiest Minds Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
608,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
593,15 ₹ - 606,00 ₹
Phạm vi một năm
519,30 ₹ - 956,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
90,32 T INR
Số lượng trung bình
345,61 N
Tỷ số P/E
49,10
Tỷ lệ cổ tức
1,00%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,45 T | 30,50% |
Chi phí hoạt động | 1,24 T | 60,46% |
Thu nhập ròng | 340,00 Tr | -52,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,24 | -63,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,26 | -45,47% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 835,05 Tr | 11,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,09 T | 14,48% |
Tổng tài sản | 33,59 T | 49,44% |
Tổng nợ | 17,84 T | 132,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 340,00 Tr | -52,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 3, 2011
Trang web
Nhân viên
6.632