Trang chủHAPPYFORGE • NSE
add
Happy Forgings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
960,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
945,00 ₹ - 963,55 ₹
Phạm vi một năm
724,10 ₹ - 1.299,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
90,78 T INR
Số lượng trung bình
39,94 N
Tỷ số P/E
33,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,52 T | 2,51% |
Chi phí hoạt động | 1,24 T | 43,66% |
Thu nhập ròng | 676,30 Tr | 2,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,21 | 0,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,01 T | 3,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,16 T | 84,28% |
Tổng tài sản | 22,15 T | 17,46% |
Tổng nợ | 3,66 T | 33,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 676,30 Tr | 2,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
3.017